Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 21 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model đại diện cho Acer Iconia W500 | vs | Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A211 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | AMD Dual Core C-50 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ATI Mobility Radeon HD 6250 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Home Premium | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.97 | vs | 0.71 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 275 x 190 x 15.9 mm | vs | 260 x 175 x 12.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia Tab A211 vs Archos Arnova 10B G3 |
Acer Iconia Tab A211 vs NEC LifeTouch L |
Acer Iconia Tab A211 vs Lenovo LePad A2107 |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A101 |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 8 |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 7 |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 10 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 |
oo(3.417 ngày trước)