Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay Archos 70 IT, Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay Archos 70 IT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W500
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos 70 IT
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
8
12
Acer Iconia W500
Archos 70 IT

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (4 ý kiến)
thuan_tvmáy có độ tương thích cao với hầu hết các phần mềm dành cho máy tính(3.027 ngày trước)
hakute6mẫu mã kiểu dáng đẹp, vỏ nhôm nhìn chắc chắn, vỏ nhôm tản nhiệt cực tốt(3.638 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế rất đẹp, máy chắc chắn, rất sang trọng và phong cách(3.778 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia W500 có tính thời trang,giá mềm, thiết kế gọn gàng(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (9 ý kiến)
boysky19023mẫu mã đẹp. hãng danh tiếng sản xuất(3.221 ngày trước)
shopngoctram69máy này 10 người chọn máy kia 6 người(3.377 ngày trước)
tuyetmai0705AppLibs cũng cho phép bạn cài thêm phần mềm quản lý file từ bên thứ 3 để cài các ứng dụng offline thông qua các file apk.(3.650 ngày trước)
luanlovely6là dòng máy tính thời trang, có kiểu dáng sang trọng, tính năng vượt trội(3.867 ngày trước)
hoacodonTôi chọn vì thương hiệu Archos(3.877 ngày trước)
thuylienanhgiá rẻ, cấu hình lại cao, máy chạy nhanh(4.220 ngày trước)
tunam_hnArchos 70 IT nhỏ gọn hơn so với Acer Iconia W500(4.289 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905giá rẻ hơn,cấu hình tương đối ổn định,dùng tốt(4.319 ngày trước)
vothiminhgiá mềm, thiết kế gọn gàng, sử dụng tiện lợi(4.321 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsArchos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 70 IT
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsĐang chờ cập nhậtLoại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsHDDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs250GB (5400 rpm)Dung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvs201 x 114 x 14 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ