Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (4 ý kiến)
thuan_tvmáy có độ tương thích cao với hầu hết các phần mềm dành cho máy tính(3.027 ngày trước)
hakute6mẫu mã kiểu dáng đẹp, vỏ nhôm nhìn chắc chắn, vỏ nhôm tản nhiệt cực tốt(3.638 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế rất đẹp, máy chắc chắn, rất sang trọng và phong cách(3.778 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia W500 có tính thời trang,giá mềm, thiết kế gọn gàng(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (9 ý kiến)
boysky19023mẫu mã đẹp. hãng danh tiếng sản xuất(3.221 ngày trước)
shopngoctram69máy này 10 người chọn máy kia 6 người(3.377 ngày trước)
tuyetmai0705AppLibs cũng cho phép bạn cài thêm phần mềm quản lý file từ bên thứ 3 để cài các ứng dụng offline thông qua các file apk.(3.650 ngày trước)
luanlovely6là dòng máy tính thời trang, có kiểu dáng sang trọng, tính năng vượt trội(3.867 ngày trước)
hoacodonTôi chọn vì thương hiệu Archos(3.877 ngày trước)
thuylienanhgiá rẻ, cấu hình lại cao, máy chạy nhanh(4.220 ngày trước)
tunam_hnArchos 70 IT nhỏ gọn hơn so với Acer Iconia W500(4.289 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905giá rẻ hơn,cấu hình tương đối ổn định,dùng tốt(4.319 ngày trước)
vothiminhgiá mềm, thiết kế gọn gàng, sử dụng tiện lợi(4.321 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model đại diện cho Acer Iconia W500 | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | AMD Dual Core C-50 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ATI Mobility Radeon HD 6250 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Home Premium | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.97 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 275 x 190 x 15.9 mm | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |