Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y hay Asha 503, Galaxy Y vs Asha 503

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y hay Asha 503 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y S5360 Black
Giá: 3.099.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung Galaxy Y S5360 Pink
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Y S5360 Sliver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung Galaxy Y S5360 White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y (1 ý kiến)
hotronganhangđẹp và dễ sử dụng, cảm ứng nhạy, màn hình màu nét, pin ổn, đàm thoại lâ(3.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 (5 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.071 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.164 ngày trước)
giadungtotđẹp và dễ sử dụng, cảm ứng nhạy, màn hình màu nét, pin ổn(3.205 ngày trước)
nijianhapkhauphim hay, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014(3.364 ngày trước)
xedienhanoigiá tốt, thiết kế theo xu hướng mới, tiện lợi khi sửa dụng(3.369 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y S5360 Black
đại diện cho
Galaxy Y
vsNokia Asha 503 Black
đại diện cho
Asha 503
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset830 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsNokia Asha 1.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM290MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Touch sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Quickoffice document viewer
- Stereo FM radio with RDS
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs110gTrọng lượng
Kích thước104 x 58 x 11.5 mmvs102.6 x 60.6 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ