Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.099.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y (11 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.072 ngày trước)
dothuydatmặc dù thích sự ổn định của nokia nhưng mà lần này chọn young chắc chắn hơn(3.511 ngày trước)
sadtango289Màn hình to hơn asha 306 . Android tốt hơn s40(3.889 ngày trước)
cuongjonstone123Giới hạn về cấu hình dẫn đến giới hạn về chức năng giải trí.(3.907 ngày trước)
hgmanhTuy có giá đắt hơn chút xíu nhưng Galaxy Y sẽ đem đến cho người mới bắt đầu trải ghiệm hệ điều hành androi thì đây quả là 1 sự lựa chọn thông minh.(3.932 ngày trước)
fso56Asha 306 rẻ hơn nhưng cấu hình thì thua hẳn(4.089 ngày trước)
lan130Pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sử dụng dễ dàng(4.091 ngày trước)
KIENSONTHANHgiá thành thấp, có thể truy cập được tất cả các trang web rât nhanh, thon gọn(4.236 ngày trước)
pinkky91galaxy có vẻ ổn hơn và giá cũng rẻ(4.247 ngày trước)
thangctk7galaxy có hệ điều hành ngon hơn nhiều b ak(4.253 ngày trước)
ngoctrieu123Galaxy Y mạnh mẽ về cấu hình, giá cả hợp lý.(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 306 (6 ý kiến)
tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.080 ngày trước)
luanlovely6Giá cả hợp lý và chất lượng tương đối tốt.(3.559 ngày trước)
hakute6Cấu hình tuy yếu hơn nhưng pin bền,dễ sử dụng,giá cả hợp lý(3.638 ngày trước)
hoccodon6máy cầm chắc tay, phong cách thời trang(3.686 ngày trước)
WakaiVNmàn hình nhạy, kiểu dáng thanh lịch, sang trọng(3.898 ngày trước)
daotao98niceLý do tại sao bạn lựa chọn Nokia Asha 306: (Nghiêm cấm quảng cáo, spam lặp lại (paste 1 lý do cho nhiều cặp sản phẩm) hoặc spam từ vô nghĩa tài khoản của bạn sẽ bị khóa)(4.258 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y S5360 Black đại diện cho Galaxy Y | vs | Nokia Asha 306 Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 306 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 830 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 290MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Touch sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Quickoffice document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS integration
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 58 x 11.5 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Y vs Galaxy Gio |
Galaxy Y vs HTC Smart |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Lumia 610 |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Galaxy Y vs Galaxy mini 2 |
Galaxy Y vs Oppo R2017 |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
Galaxy Pop vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Galaxy Fit vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 306 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 306 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |