Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D hay LG Optimus TrueHD LTE P936, LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D hay LG Optimus TrueHD LTE P936 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D P920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG SU760 (LG Optimus 3D) (For KT&SK)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
LG Optimus TrueHD LTE P936
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (2 ý kiến)
hoccodon6có những điểm khác biệt mà tôi thích hơn(3.489 ngày trước)
cuongjonstone123Giao diện chụp hình, quay phim 3D hoàn toàn tương tự như 2D với tùy chỉnh thông sỗ kỹ thuật, kiểu chụp hay độ sáng.(3.919 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (4 ý kiến)
tebetiNhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.075 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng hơn trong hơn sáng hơn kiểu dáng cũng đẹp(3.493 ngày trước)
luanlovely6phong cách mạnh mẽ và nam tính hơn(3.628 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.128 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D P920
đại diện cho
LG Optimus 3D
vsLG Optimus TrueHD LTE P936
đại diện cho
LG Optimus TrueHD LTE P936
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- TDMB TV tunner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs135gTrọng lượng
Kích thước128.8 x 68 x 11.9 mmvs133.9 x 67.9 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ