Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D hay LG Optimus LTE2, LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D P920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG SU760 (LG Optimus 3D) (For KT&SK)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (5 ý kiến)
hoccodon6cấu hình đẹp,thiết kế kiểu dáng đẹp,giá cả phải chăng(3.492 ngày trước)
luanlovely6hỗ trợ chơi game và thưởng thức phim ảnh 3D như một chiếc HDTV 3D thông thường(3.628 ngày trước)
cuongjonstone123một số ứng dụng như duyệt Galery cũng được LG bổ sung thêm hiệu ứng 3D. Nhưng giao diện sử dụng của máy vẫn là dạng 2D thông thường(3.919 ngày trước)
hoangha2001Lựa chọn LG Optimus 3D là điều nên làm, nó rất đẹp, thời trang, thanh lịch.(3.928 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.128 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
tebetiChụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.075 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn và nhiều chức năng hơn(3.628 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D P920
đại diện cho
LG Optimus 3D
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại13giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng168gvsTrọng lượng
Kích thước128.8 x 68 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ