Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1) hay Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S), Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1) vs Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1) hay Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)
( 0 người chọn )
1
0
Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1)
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Inspiron 17 5000 (DNCWH2411HH1)
vs Dell Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4510U HaswellvsIntel Core i5-4200U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs6GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.3kgvs3.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)2936 x 414.3 x 285.7vs412 x 25.4 x 269Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ