Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) hay Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B), Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) vs Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) hay Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)
( 0 người chọn )
vs
Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B)
( 0 người chọn )
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)
Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B) (Intel Pentium 3558U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Inspiron 17 7737 (FNCWJ2124S)
vsDell Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B) (Intel Pentium 3558U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD+ (1600 x 900)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Pentium 3558ULoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs1.70GHz (2MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.2kgvs3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)412 x 25.4 x 269vs28.4 x 414.3 x 285.7Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ