Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Nokia 6233, Asha 300 vs Nokia 6233

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Nokia 6233 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia 6233
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia 6233 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 6233 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 6233 Champagne Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 6233 Music Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (22 ý kiến)
giadungtotKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.268 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định phù hợp với mọi người(3.382 ngày trước)
dothuydatthử touch and type xem sao, em kia nhìn cổ điển lắm rồi ấy nhỉ(3.523 ngày trước)
antontran90pin sài trâu, bền rẻ, nhìn cũng đẹp hơn...(3.725 ngày trước)
luanlovely6dep, cam ung muot, duoc nhieu nguoi thich hon(3.781 ngày trước)
hoccodon6Đẹp hơn hẳn . Trông máy lại chắc chắn hơn nhiều chứ(3.788 ngày trước)
hoacodonbền,nghe nhạc chuyên nghiệp, giá cũng rẻ hơn(3.829 ngày trước)
luan33444đẹp hon sản phẩm kia mà lại có cảm giác chắc chắn hơn(3.877 ngày trước)
Ms_TamNhìn cái 6233 cùi bắp quá, kiểu dáng xấu òm(3.878 ngày trước)
saint123_v16233 đã cũ nên chọn dt mới sx để mua(4.029 ngày trước)
kailmàn hình rộng dễ sử dụng.gọn nhẹ.tính năng cũng mươt2 hơn 6233(4.132 ngày trước)
vaoruiracó thiết kế gọn gàng, màn hình cảm ứng điện trở(4.174 ngày trước)
bimbi88gọn nhẹ, mà tính năng vẫn đầy đủ. thiết kế sang trọng(4.279 ngày trước)
daretowin2412mau đẹp.nhiều tính năng đa ứng dụng rất tốt(4.284 ngày trước)
shopdacsanmuctuoimau saecs đẹp hơn, tính năng cao hơn(4.286 ngày trước)
giahan2632000màu dẹp , sang trọng , nhiều tính năng(4.304 ngày trước)
khacdiep87Tiền nào của ấy mà, đẹp hơn nữa(4.335 ngày trước)
ngthilinhmau đẹp.nhiều tính năng đa ứng dụng rất tốt(4.356 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của 6233 quả thực là rất xấu(4.379 ngày trước)
vyanhdaiVề cấu hình, kiểu dáng, phần mềm.(4.448 ngày trước)
thanhdotourtiền nào của nấy tùy sở thích mính chọn máy này(4.451 ngày trước)
hamsterqnAsha 300 con nong con hot ma mac gi mua hang cu(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 6233 (6 ý kiến)
xedienxinCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn(3.384 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.386 ngày trước)
hotronganhangthật là tuyệt khi có hỗ trợ Wifi và màn hình cảm ứng rộng(3.414 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaixài cái này dược rồi, cái kia đắc tiền mà chức năng chạy cũng không tốt(4.334 ngày trước)
Mobile_MoreThật sự không ấn tượng với cảm ứng của Nokia. Mặc dù tính năng của Asha 300 thì có phần trội hơn.(4.359 ngày trước)
Tajlocdong san pham nay thi wa good roi, ko che vao dau duoc(4.385 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia 6233
đại diện cho
Nokia 6233
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMonacoBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs6MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Po 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng85gvs110gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs108 x 46 x 18 mm, 81 ccKích thước
D

Đối thủ