Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 300 (6 ý kiến)
xedienhanoiDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.386 ngày trước)
antontran90gọn nhẹ dễ sử dụng......................(3.726 ngày trước)
luanlovely6Kích thước máy không qua lớn, thuận tiện khi mang theo bên người(3.781 ngày trước)
barcelona_tuntunasha 300 có chíp xử lý, cấu hình cao hơn asha 308(4.140 ngày trước)
danhgiadtmình thích asha 300 bởi vì chụp ảnh tốt,giá cả hợp lí,kết nối 3,5g phù hợp với tiêu chí của mình(4.158 ngày trước)
hnhdsu ket hop ban phim va cam ung la su ket hop doc dao(4.194 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (10 ý kiến)
giadungtotKích thước máy không qua lớn, thuận tiện khi mang theo bên người(3.268 ngày trước)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với công sở(3.382 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.384 ngày trước)
hotronganhangTạo nét cá tính riêng cho chiếc điện thoại của bạn với màn hình chính có thể tùy chỉnh – thêm các ứng dụng yêu thích để truy cập nhanh chóng và dễ dàng(3.414 ngày trước)
tramlikevì giá cả hợp lý so với chất lượng(3.497 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng, màu sắc hài hoà, sang trọng(3.788 ngày trước)
hoacodonnokia là hãng đt có thương hiệu(3.828 ngày trước)
headboyntvì máy này dùng thích và tiện hơn nhiều(3.928 ngày trước)
saint123_v1em này đẹp hơnc ả 306 tội gì ko mua(4.029 ngày trước)
vaoruirakhá nhiều nội dung ứng dụng về giải trí(4.174 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black đại diện cho Nokia Asha 308 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM - Easy swap SIM support (no reboot required) - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 515giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |