Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 201 hay Asha 501, Asha 201 vs Asha 501

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 201 hay Asha 501 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 201
( 0 người chọn )
vs
Asha 501
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
0
20
Asha 201
Asha 501

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 201 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asha 501 (14 ý kiến)
huongmuahe16Thời thượng, phù hợp với giới trẻ......(3.161 ngày trước)
giadungtotcảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.352 ngày trước)
nijianhapkhauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.394 ngày trước)
hotronganhangsử dụng, giá cả mềm hơn, màng hình rộng chơi game thỏa thích(3.428 ngày trước)
muabanonlinehc253nhìn chung đẹp hơn rất nhiều..chụp hình nét hơn(3.429 ngày trước)
vayvonnganhang8điện thoại đẹp, kiểu dáng trẻ trung, giá tốt, pin siêu khỏe(3.439 ngày trước)
nijn12màn hình to, màn hình cảm ứng, chạy mượt, kiểu dáng đẹp(3.442 ngày trước)
Nguyen_Nhonhìn sản phẩm hợp thời trang. nhìn đẹp muốn lượm về quá(3.560 ngày trước)
dothuydatasha 201 chắc giống 200, giống cả c2, mình không thích bàn phím của em ấy lắm(3.585 ngày trước)
vuvandauthhieets kế đẹp mắt, kiểu dáng mạnh mẽ.(3.694 ngày trước)
antontran90cảm ứng nhạy,pin sài lâu, thiết kế đẹp....(3.764 ngày trước)
luanlovely6nhìn rất đẳng cấp và thời trang(3.795 ngày trước)
hoccodon6thiết kế thanh thoát màn hình hiển thị rõ ràng(3.795 ngày trước)
hoacodonmình thích xài cái này hơn vì nó gọn gàng(3.832 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
vsNokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red
đại diện cho
Asha 501
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs128MBBộ nhớ trong
RAM32MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs1000giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng105gvs98gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs99.2 x 58 x 12.1 mmKích thước
D

Đối thủ