Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 2730 classic hay KP502 Cookie, Nokia 2730 classic vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 2730 classic hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 2730 classic
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
KP502 Cookie
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
14
7
Nokia 2730 classic
KP502 Cookie

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 2730 classic
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 2730 classic (10 ý kiến)
hoccodon6chạy ổn định, độ bền cao, mẫu mã đẹp,lịch sự(3.598 ngày trước)
purplerain0306pin khỏe hơn, giá rẻ hơn một nửa(4.018 ngày trước)
giatot111màn hình nét..kiểu dáng phù hợp cho nam(4.063 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế nhìn sang trọng và mạnh mẽ, vào mạng nhanh(4.117 ngày trước)
vietdung98kp dùng tệ vì pin nhanh hết :(((4.419 ngày trước)
anhbi06Nokia 2730 classic dễ dùng, giá tiền vừa phải, thông dụng hơn(4.433 ngày trước)
helpme00Mẫu điện thoại classic, chất lượng ổn, sang trọng(4.439 ngày trước)
bihaNokia classic mẫu mă đẹp, pin bền(4.439 ngày trước)
ngochuy1dndùng bền cứng cáp hơn nhiều.rớt cũng không sợ(4.444 ngày trước)
ductin001Nokia 2730 classic bền, sóng rõ(4.446 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (5 ý kiến)
tramlikeTốc độ nhanh hơn, không hay bị lỗi(3.488 ngày trước)
luanlovely6độ tương phản cao, hiển thị màu rực rỡ(3.488 ngày trước)
hakute6cầm chắc tay và rất sang trọng.(3.492 ngày trước)
chiocoshopnhìn bề ngoài bắt mắt hơn nhưng không biết tính năng khác ra sao(4.040 ngày trước)
lan130Máy ảnh đẹp, chụp nét, dễ sử dụng, nhiều tính năng hơn(4.123 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 2730 classic
đại diện cho
Nokia 2730 classic
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- 5-way navigation key
- Flash Lite 2.0
- Chinese-English-Chinese dictionary
- Windows Live Messenger (MSN)
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ390 giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Bạc
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượng88gvs89gTrọng lượng
Kích thước109.6 x 46.9 x 14.4 mmvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ