Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 500D hay Panasonic DMC-G10, Canon 500D vs Panasonic DMC-G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 500D hay Panasonic DMC-G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 500D
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-G10
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
10
9
Canon 500D
Panasonic DMC-G10

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 500D (Rebel T1i / Kiss X3) (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS Kiss X3 (EOS 500D / EOS Rebel T1i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S18-55mm F3.5-5.6 IS, EF-S55-250mm F4-5.6 IS) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-G10 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 (LUMIX G VARIO 45-200mm F4.0-5.6 MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 ( Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH./ MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 500D (8 ý kiến)
capitanEOS 500D hay còn có tên là Rebel T1i, Kiss X3 (tùy thị trường).(3.486 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp giá cả phải chăng chất lượng tốt(3.788 ngày trước)
congtacvien4332thuong hieu noi tieng,chat luong dam bao,rat thinh hanh(3.805 ngày trước)
thuylienanhkiểu dáng thon gọn, sử dụng được rất lâu(4.204 ngày trước)
thunhySan pham moi nen thiet ke doc va la(4.228 ngày trước)
thienddMáy ảnh thì canon là số 1 rồi. Hàng của Nhật bao giờ cũng tốt và giá cả cũng vừa phải.(4.236 ngày trước)
binhgl4321sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(4.343 ngày trước)
biotadkhông thích con này thì còn con nào nữa(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (8 ý kiến)
ngohuy900vì nó là 1 sản phẩn hết sức vừa ví tiền của tôi nên tôi chọn hehe(3.597 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế nhỏ gọn. Camera chụp hìng sắc nét(3.750 ngày trước)
camvanhonggiaMáy ảnh thì canon là số 1 rồi. Hàng của Nhật bao giờ cũng tốt và giá cả cũng vừa phải(3.824 ngày trước)
congtythongnhathình ảnh đẹp, chất lượng cao, sản phẩm tốt(3.866 ngày trước)
kinhvietlandmyhihi.chú này gọn gàng hơn.nhìn đẹp hơn(4.270 ngày trước)
lienachauHINH NHU PẤNONIC CHUP HINH DEP HON(4.434 ngày trước)
thampham189Sản phẩm có thiết kế đẹp, chụp hình sắc nét, bền(4.490 ngày trước)
0975178111Tôi bình chọn Panasonic DMC-G10 vì nó bền hơn(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
đại diện cho
Canon 500D
vsPanasonic Lumix DMC-G10 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G10
T
Hãng sản xuấtCanonvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)15.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vs• Auto (100-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4752 x 3168vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/4000 secvs• 60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 98 x 62 mmvs124 mm x 84 mm x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera480gvs550gTrọng lượng Camera
Websitevs* Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng.
* Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng.
Website

Đối thủ