Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax K-x (1 ý kiến)
capitanPhần lớn các tính năng điều chỉnh từ chỉnh tay, tự động hoàn toàn đến các chế độ mặc cảnh được bố trí ở vòng xoay chế độ ở mặt trên.(3.454 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-x Body đại diện cho Pentax K-x | vs | Panasonic Lumix DMC-G10 body đại diện cho Panasonic DMC-G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 | vs | • Auto (100-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec | vs | • 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • DNG • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122.5mm x 91.5mm x 67.5mm | vs | 124 mm x 84 mm x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 515g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. | Website |
Đối thủ
Pentax K-x vs Canon 450D |
Pentax K-x vs Pentax K-m |
Pentax K-x vs Olympus E-620 |
Pentax K-x vs Sony A500 |
Pentax K-x vs Sony A550 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Pentax K-R vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Nikon D5000 vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D7000 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-G10 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 450D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |