Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-x hay Panasonic DMC-G10, Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-x hay Panasonic DMC-G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-x
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-G10
( 0 người chọn )
2
0
Pentax K-x
Panasonic DMC-G10

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-x Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, SMC PENTAX-DA L 55-300mm F4-5.8 ED) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 (LUMIX G VARIO 45-200mm F4.0-5.6 MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 ( Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH./ MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-x (1 ý kiến)
capitanPhần lớn các tính năng điều chỉnh từ chỉnh tay, tự động hoàn toàn đến các chế độ mặc cảnh được bố trí ở vòng xoay chế độ ở mặt trên.(3.454 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-x Body
đại diện cho
Pentax K-x
vsPanasonic Lumix DMC-G10 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G10
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 12800vs• Auto (100-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs• 60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122.5mm x 91.5mm x 67.5mmvs124 mm x 84 mm x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera515gvs550gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs* Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng.
* Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng.
Website

Đối thủ