Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4350 hay Intel Core i3-4130, Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-4130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4350 hay Intel Core i3-4130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4350
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4130
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
4
4
Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4130

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4350 (3.60GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Intel Core i3-4130 (3.40 GHz, 3MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4350 (3 ý kiến)
xedienchinhhang90i3-4350 sử dụng công nghệ Intel HD Graphics 4600 mới hơn tốt hơn đối thủ(3.099 ngày trước)
Mainguyenthi2811i3-4350 sử dụng công nghệ Intel HD Graphics 4600 mới hơn tốt hơn đối thủ(3.116 ngày trước)
denledcdni3-4350 sử dụng công nghệ Intel HD Graphics 4600 mới hơn tốt hơn đối thủ(3.416 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4130 (4 ý kiến)
muabui1210rẻ hơn nhưng tốt hiệu năng lại hơn khá nhiều(3.114 ngày trước)
FeliksTranrẻ hơn nhưng tốt hiệu năng lại hơn khá nhiều(3.218 ngày trước)
nguyen_nghiaIntel Core i3-4130 tốt độ sữ lý nhanh.(3.243 ngày trước)
banhangonlinehc314Hiệu năng của Intel Core i3-4350 tốt hơn Intel Core i3-4130(3.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4350 (3.60GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4350
vsIntel Core i3-4130 (3.40 GHz, 3MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4130
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.60GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache512 KBvs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)350vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs72Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ