Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4350, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4350
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
2
7
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4350 (3.60GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (2 ý kiến)
laptopketnoiIntel Core i3-4350 có giá thành ổn, hiệu năng chấp nhận được(3.094 ngày trước)
linhkienlaptopsghiệu năng thấp hơn chút nhưng giá thành rẻ khá nhiều rất ok(3.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4350 (7 ý kiến)
thanhptps03474Intel Core i3-4350 là 1 lựa chọn hoàn hảo(3.094 ngày trước)
xungnlPS01245mình chọn Intel Core i3-4350 vì hiệu năng của nó(3.094 ngày trước)
nguyenhoamobileIntel Core i3-4350 là 1 lựa chọn khá tốt(3.094 ngày trước)
baochaucomputerIntel Core i3-4350 là 1 lựa chọn quá tuyệt vời(3.094 ngày trước)
sencotrong dòng i3 mình thấy Intel Core i3-4350 là lựa chọn khá tốt hợp lý(3.094 ngày trước)
linhkienlaptop123Intel Core i3-4350 cho hiệu năng nổi bật(3.094 ngày trước)
Mainguyenthi2811công nghệ mới, tính năng vượt trội hơn(3.103 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4350 (3.60GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4350
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.60GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs4 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4600Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs72Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ