Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J5 hay Moto E Dual SIM (2nd gen), Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J5 hay Moto E Dual SIM (2nd gen) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy J5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto E Dual SIM (2nd gen)
( 0 người chọn )
2
0
Galaxy J5
Moto E Dual SIM (2nd gen)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J5 (1 ý kiến)
LanHuong1989Galaxy J5 màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.235 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB White
đại diện cho
Galaxy J5
vsMotorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
đại diện cho
Moto E Dual SIM (2nd gen)
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng146gvs145gTrọng lượng
Kích thước142.1 x 71.8 x 7.9 mmvs129.9 x 66.8 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ