Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) hay Moto X Force, Moto E Dual SIM (2nd gen) vs Moto X Force

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto E Dual SIM (2nd gen) hay Moto X Force đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto E Dual SIM (2nd gen)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto X Force
( 0 người chọn )
1
0
Moto E Dual SIM (2nd gen)
Moto X Force

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Force 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X Force 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) (1 ý kiến)
shophuong87Moto E Dual SIM (2nd gen) tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.195 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X Force (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
đại diện cho
Moto E Dual SIM (2nd gen)
vsMotorola Moto X Force 64GB
đại diện cho
Moto X Force
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 3760mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs169gTrọng lượng
Kích thước129.9 x 66.8 x 12.3 mmvs149.8 x 78 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ