Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) (2 ý kiến)
khanhduy2016Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) cấu hình máy cao hơn(3.257 ngày trước)
thanhqht1990Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) có dung lượng pin cao và có thời gian làm việc của máy lâu gần 10 tiếng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z 360 (1 ý kiến)
khanhduy2015Lenovo LaVie Z 360 máy dùng không bị nóng.Toshiba dùng máy nóng lắm(3.269 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) (Intel Core i5-4300U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro) đại diện cho Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) | vs | Lenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho Lenovo LaVie Z 360 | |||||||
Hãng sản xuất | Toshiba Tecra Series | vs | Lenovo LaVie | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LCD (1366 x 768) | vs | WQHD (2560 x 1440) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4300U Haswell | vs | Loại CPU | ||||||
Tốc độ máy | 1.9GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Dung lượng HDD | ||||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD Graphics 5500 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11 ac+agn | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 Pro | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 9.5giờ | vs | 7giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | • Đầy đủ phụ kiện | vs | • Đầy đủ phụ kiện | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.47kg | vs | 0.94kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338 x 236 x 20.4 | vs | 319 x 212.1 x 17 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) vs Toshiba Tecra Z40-A-006 (PT449C-006003) |
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) vs Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) |
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) vs Lenovo LaVie Z |
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) vs Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) |