Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001), Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) vs Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001)
( 0 người chọn )
1
0
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001)

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) (Intel Core i5-4300U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (1 ý kiến)
thanhqht1990Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) về tổng thể thì máy này có nhiều điểm ưu thế hơn(3.279 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
vsToshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001) (Intel Core i5-4300U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z40-A-00J (PT44GC-00J001)
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsToshiba Tecra SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLCD (1366 x 768)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4600U HaswellvsIntel Core i5-4300U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs1.9GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 ac+agnvs802.11 ac+agnWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 8.1 ProOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery9.5giờvs9.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs1.47kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 236 x 20.4vs338 x 236 x 20.4Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ