Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Neo 5s hay Xiaomi Redmi Note 2, Oppo Neo 5s vs Xiaomi Redmi Note 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Neo 5s hay Xiaomi Redmi Note 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Neo 5s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Redmi Note 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Oppo Neo 5s
Xiaomi Redmi Note 2

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Neo 5s Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 5s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note 2 (1 ý kiến)
shophuong87Xiaomi Redmi Note 2 màn hình cảm ứng lớn.(3.177 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Neo 5s Blue
đại diện cho
Oppo Neo 5s
vsXiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 2
H
Hãng sản xuấtOppovsXiaomiHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs2.2GHz Octa-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Po 3060mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs144giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng135gvs160gTrọng lượng
Kích thước131.9 x 65.5 x 8 mmvs152 x 76 x 8.3 mmKích thước
D

Đối thủ