Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi Note 2 hay Oppo Neo 7, Xiaomi Redmi Note 2 vs Oppo Neo 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi Note 2 hay Oppo Neo 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi Note 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo Neo 7
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi Note 2
Oppo Neo 7

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Oppo Neo 7 3G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 3G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 7 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note 2 (1 ý kiến)
shophuong87Xiaomi Redmi Note 2 có giá thành rẻ hơn.(3.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 2
vsOppo Neo 7 4G White
đại diện cho
Oppo Neo 7
H
Hãng sản xuấtXiaomivsOppoHãng sản xuất
Chipset2.2GHz Octa-CorevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 3060mAhvsLi-Po 2420mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng160gvs141gTrọng lượng
Kích thước152 x 76 x 8.3 mmvs142.7 x 71.7 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ