Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E72 hay Curve 8900, Nokia E72 vs Curve 8900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E72 hay Curve 8900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E72 Zodium Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E72 White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Topaz Brown
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Metal Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E72 Amethyst Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8900
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E72 (13 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
xedienhanoimàn hình đẹp đi cùng hệ điều hành mới nhất(3.266 ngày trước)
tramlikemàn hình đẹp đi cùng hệ điều hành mới nhất.(3.495 ngày trước)
lequangvinhktĐẹp hơn, chất lượng tốt hơn, nhiều tính năng hơn(3.556 ngày trước)
buidinhsgNokia E72 có chức năng tắt báo thức chỉ bằng một thao tác đơn giản là úp điện thoại xuống wifi tốt(4.194 ngày trước)
dailydaumo1e72 đẹp hơn, cá tính hơn nhiều htc châch(4.278 ngày trước)
hongnhungminimartNokia màu sắc đẹp hơn Curve ngoài vỏ(4.366 ngày trước)
tuyenha152Nokia E72 có chức năng tắt báo thức chỉ bằng một thao tác đơn giản là úp điện thoại xuống.(4.393 ngày trước)
yeuladau_nbChế độ tiết kiệm điện, cảm biến ánh sáng xung quanh, tính năng nhắc rút phích cắm sạc pin, sạc pin hiệu suất cao AC-8(4.425 ngày trước)
yqcyqcE72 đáng mua hơn, bền hơn đẹp hơn(4.542 ngày trước)
hamsterqnmẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(4.551 ngày trước)
pkdaomẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.167 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905BB dùng nhiều chức năng,tốt,ổn định(4.211 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình rất thích màu sắc của chiếc điẹn thoại này(4.317 ngày trước)
anlocstonephong cách rất lịch lãm , độ net cao, tiếc là hàng chính hãng ít , chủ yếu là 2hand(4.345 ngày trước)
phamsonthachNgoại trừ touchpad ra, hầu như Curve 8900 nhỉnh hơn E72 về mọi mặt, từ độ êm ái của bàn phím đến khả năng hiển thị cũng như hỗ trợ tốt về kinh doanh.(4.461 ngày trước)
fptshop99Máy thông minh, thích hợp cho doanh nhân(4.483 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E72 Zodium Black
đại diện cho
Nokia E72
vsBlackBerry Curve 8900
đại diện cho
Curve 8900
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UIvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.36inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong250MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- Optical trackpad
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice command/dial
- Printing
- Talk time 6h / Standby 576h (3G)
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- MP3/AAC/AAC+/WMA player
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs110gTrọng lượng
Kích thước114 x 58 x 10 mmvs109 x 60 x 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ