Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E72 (13 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
xedienhanoimàn hình đẹp đi cùng hệ điều hành mới nhất(3.266 ngày trước)
tramlikemàn hình đẹp đi cùng hệ điều hành mới nhất.(3.495 ngày trước)
lequangvinhktĐẹp hơn, chất lượng tốt hơn, nhiều tính năng hơn(3.556 ngày trước)
buidinhsgNokia E72 có chức năng tắt báo thức chỉ bằng một thao tác đơn giản là úp điện thoại xuống wifi tốt(4.194 ngày trước)
dailydaumo1e72 đẹp hơn, cá tính hơn nhiều htc châch(4.278 ngày trước)
hongnhungminimartNokia màu sắc đẹp hơn Curve ngoài vỏ(4.366 ngày trước)
tuyenha152Nokia E72 có chức năng tắt báo thức chỉ bằng một thao tác đơn giản là úp điện thoại xuống.(4.393 ngày trước)
yeuladau_nbChế độ tiết kiệm điện, cảm biến ánh sáng xung quanh, tính năng nhắc rút phích cắm sạc pin, sạc pin hiệu suất cao AC-8(4.425 ngày trước)
yqcyqcE72 đáng mua hơn, bền hơn đẹp hơn(4.542 ngày trước)
hamsterqnmẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(4.551 ngày trước)
pkdaomẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.167 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905BB dùng nhiều chức năng,tốt,ổn định(4.211 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình rất thích màu sắc của chiếc điẹn thoại này(4.317 ngày trước)
anlocstonephong cách rất lịch lãm , độ net cao, tiếc là hàng chính hãng ít , chủ yếu là 2hand(4.345 ngày trước)
phamsonthachNgoại trừ touchpad ra, hầu như Curve 8900 nhỉnh hơn E72 về mọi mặt, từ độ êm ái của bàn phím đến khả năng hiển thị cũng như hỗ trợ tốt về kinh doanh.(4.461 ngày trước)
fptshop99Máy thông minh, thích hợp cho doanh nhân(4.483 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E72 Zodium Black đại diện cho Nokia E72 | vs | BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UI | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.36inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 250MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key - Optical trackpad - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice command/dial - Printing - Talk time 6h / Standby 576h (3G) | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 58 x 10 mm | vs | 109 x 60 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C5 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 8320 |
Curve 8900 vs Curve 8310 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 8530 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Nokia E75 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |