Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H hay Asus X451MA-VX309D, Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H vs Asus X451MA-VX309D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H hay Asus X451MA-VX309D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus X451MA-VX309D
( 0 người chọn )
1
0
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
Asus X451MA-VX309D

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X451MA-VX309D (Intel Pentium N3540 2.16GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1024GB (24GB SSD + 1TB HDD), VGA Intel HD Graphics 4400, 156 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
vsAsus X451MA-VX309D (Intel Pentium N3540 2.16GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus X451MA-VX309D
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Pentium N3540Loại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.16GHz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD24GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.26kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380 x 258 x 22vs348 x 241 x 30.62 ~37.61Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ