Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Satellite S75-B7120 hay Asus X451MA-VX309D, Toshiba Satellite S75-B7120 vs Asus X451MA-VX309D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Satellite S75-B7120 hay Asus X451MA-VX309D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Satellite S75-B7120
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus X451MA-VX309D
( 0 người chọn )
1
0
Toshiba Satellite S75-B7120
Asus X451MA-VX309D

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite S75-B7120 (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 2TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X451MA-VX309D (Intel Pentium N3540 2.16GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite S75-B7120 (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 2TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 17.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Toshiba Satellite S75-B7120
vsAsus X451MA-VX309D (Intel Pentium N3540 2.16GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus X451MA-VX309D
Hãng sản xuấtToshiba Satellite SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD+ (1600 x 900)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4720HQ HaswellvsIntel Pentium N3540Loại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)vs2.16GHz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD2TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic Memory1792MB SharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100BaseLAN
Wifi802.11acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtHDMI® with 4K Ultra HD output capabilityvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.68kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs348 x 241 x 30.62 ~37.61Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ