Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Maingear EXL 15 hay Latitude E6420, Maingear EXL 15 vs Latitude E6420

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Maingear EXL 15 hay Latitude E6420 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Maingear EXL 15
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Latitude E6420
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
12
4
Maingear EXL 15
Latitude E6420

So sánh về giá của sản phẩm

Maingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maingear EXL 15 (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2540M 2.6GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows Vista Home Basic)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420(Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Latitude E6420 (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420 (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Dell latitude E6420 (Intel Core i7-2720M 2,2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell latitude E6420 (Intel Core i7-2720M 2,2GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell latitude E6420 (Intel Core i7-2720M 2,2GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420 (Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 8GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420 (Intel Core i7-2620M 2,7GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2540M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 2GB RAM, 250G HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2540M 2.6GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2540M 2.6GHz, 3GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Latitude E6420 (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200M, 14 inch, Win7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 250G HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 4200, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Maingear EXL 15 (7 ý kiến)
hakute6cấu hình và kiểu dáng đã hơn hẳn(3.580 ngày trước)
antontran90những bạn nào thích chơi game thì nên chọn e này....(3.614 ngày trước)
hoccodon6May nay tot hon. sang trong hon(3.727 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, bàn phím trang bị đủ phím, nhập liệu tốt(4.217 ngày trước)
helpme00giá cả phù hợp, thiết kế đẹp, màn hình đa điểm(4.433 ngày trước)
bihaMaingear EXL 15 chất lượng, bền, mẫu mã tốt, giá cả phù hợp(4.433 ngày trước)
luutieuvycấu hình mạnh,phu hợp chơi game va tk đồ họa,ổ cứng dung lượng lớn(4.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Latitude E6420 (3 ý kiến)
saint123_v1mua hãng dell cho nó có tên tuổi tí mn ah(4.041 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp và cấu hình khá cao...(4.498 ngày trước)
treviet2012cấu hình cao và đẹp, máy dùng tốt đẹp(4.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Maingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Maingear EXL 15
vsDELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 2GB RAM, 250G HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Professional)
đại diện cho
Latitude E6420
Hãng sản xuấtMaingearvsDell Latitude SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsLED (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-450MvsIntel Core i5-2520M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs250GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangBlu-ray/CD/DVD Combo DrivevsDVD±RW Double PlayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 460MvsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic Memory1535MB SharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsWindows 7 ProfessionalOS
Tính năng khác
• Express Card
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 portvs2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card7in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryvsBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.3kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 254 x 41.9vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ