Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Maingear EXL 15 (7 ý kiến)
hakute6cấu hình và kiểu dáng đã hơn hẳn(3.580 ngày trước)
antontran90những bạn nào thích chơi game thì nên chọn e này....(3.614 ngày trước)
hoccodon6May nay tot hon. sang trong hon(3.727 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, bàn phím trang bị đủ phím, nhập liệu tốt(4.217 ngày trước)
helpme00giá cả phù hợp, thiết kế đẹp, màn hình đa điểm(4.433 ngày trước)
bihaMaingear EXL 15 chất lượng, bền, mẫu mã tốt, giá cả phù hợp(4.433 ngày trước)
luutieuvycấu hình mạnh,phu hợp chơi game va tk đồ họa,ổ cứng dung lượng lớn(4.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Latitude E6420 (3 ý kiến)
saint123_v1mua hãng dell cho nó có tên tuổi tí mn ah(4.041 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp và cấu hình khá cao...(4.498 ngày trước)
treviet2012cấu hình cao và đẹp, máy dùng tốt đẹp(4.508 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Maingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho Maingear EXL 15 | vs | DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 2GB RAM, 250G HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Latitude E6420 | |||||||
Hãng sản xuất | Maingear | vs | Dell Latitude Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | LED (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-450M | vs | Intel Core i5-2520M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 250GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Blu-ray/CD/DVD Combo Drive | vs | DVD±RW Double Player | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 460M | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1535MB Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Đang chờ cập nhật | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Professional | OS | |||||
Tính năng khác | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 7in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.3kg | vs | 2.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 375 x 254 x 41.9 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |