Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn XPS 15z hay Maingear EXL 15, XPS 15z vs Maingear EXL 15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn XPS 15z hay Maingear EXL 15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
XPS 15z
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Maingear EXL 15
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
24
5
XPS 15z
Maingear EXL 15

So sánh về giá của sản phẩm

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Maingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maingear EXL 15 (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn XPS 15z (18 ý kiến)
dangtinonline142giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt, cấu hình cũng được asus dung chan lam nhin hinh dang la minh thay ko thich ru(3.471 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh, máy chơi game và làm việc điều tốt.....(3.618 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm dành cho doanh nhân, bản hành lại toàn cầu(3.638 ngày trước)
hakute6chất lượng, bền, mẫu mã tốt, giá cả phù hợp(3.730 ngày trước)
hoacodonGiá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn(3.869 ngày trước)
vinaholidaysChẳng biết em kia thế nào chứ em XPS 15z thì đã nhiều người dùng rồi, yên tâm hơn. Chọn XPS 15z(3.927 ngày trước)
lylyhumiomáy tính mỏng nhẹ, nhỏ gọn, dễ dàng mang đi, truy cập mạng nhanh(3.953 ngày trước)
saint123_v1delll thiết kế vô cùng ấn tượng cho ng sd(4.045 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, cấu hình mạnh, máy chơi game tốt, giải trí thoải mái với màn hình lớn(4.220 ngày trước)
buonmaybandat123đẹp, giá thành cũng rất hợp lý chạy êm(4.266 ngày trước)
hongnhungminimartXPS hơn về mọi mặt, từ thương hiệu cho đến chất lượng, cấu hình(4.384 ngày trước)
anhbi06sản phẩm giá tốt hơn,xài ổn định, XPS 15z được bảo hành toàn cầu(4.417 ngày trước)
giangcuong504XPS thì khỏi chê rôi.(4.427 ngày trước)
heroducanh91lựa chọn ngay XPA 15z vì với thiết kế đẹp mắt bóng bẩy của nó(4.431 ngày trước)
bihaXPS 15z mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(4.443 ngày trước)
dungshopkiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên và màn hình có độ phân dải cao(4.481 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích xài dòng máy này mạnh mẽ và bền(4.494 ngày trước)
quyenhtxd1102Tôi thích XPS 15z vì dòng máy Dell bền, ổn định, kiểu dáng mạnh mẽ....(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Maingear EXL 15 (5 ý kiến)
MINHHUNG6đời cao hơn, giá cả phù hợp, mẫu mã đẹp hơn(3.473 ngày trước)
tramlikeThiết kế bắt mắt, tốc độ xử lý tốt, giao diện thân thiện người dùng(3.473 ngày trước)
luanlovely6cấu hình ngon mờ giá vẫn rẻ hơn nhiều(3.673 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành hợp lý, kiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên(4.514 ngày trước)
treviet2012dung lượng HDD lớn và màn hình có độ phân dải cao(4.526 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
XPS 15z
vsMaingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Maingear EXL 15
Hãng sản xuấtDell XPS SeriesvsMaingearHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-2410M Sandy BridgevsIntel Core i5-450MLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quang8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW)vsBlu-ray/CD/DVD Combo DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 525MvsNVIDIA GeForce GTX 460MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs1535MB ShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card9in1 Card Readervs7in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryvsBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.75kgvs3.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs375 x 254 x 41.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ