Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 23 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (18 ý kiến)
dangtinonline142giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt, cấu hình cũng được asus dung chan lam nhin hinh dang la minh thay ko thich ru(3.471 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh, máy chơi game và làm việc điều tốt.....(3.618 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm dành cho doanh nhân, bản hành lại toàn cầu(3.638 ngày trước)
hakute6chất lượng, bền, mẫu mã tốt, giá cả phù hợp(3.730 ngày trước)
hoacodonGiá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn(3.869 ngày trước)
vinaholidaysChẳng biết em kia thế nào chứ em XPS 15z thì đã nhiều người dùng rồi, yên tâm hơn. Chọn XPS 15z(3.927 ngày trước)
lylyhumiomáy tính mỏng nhẹ, nhỏ gọn, dễ dàng mang đi, truy cập mạng nhanh(3.953 ngày trước)
saint123_v1delll thiết kế vô cùng ấn tượng cho ng sd(4.045 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, cấu hình mạnh, máy chơi game tốt, giải trí thoải mái với màn hình lớn(4.220 ngày trước)
buonmaybandat123đẹp, giá thành cũng rất hợp lý chạy êm(4.266 ngày trước)
hongnhungminimartXPS hơn về mọi mặt, từ thương hiệu cho đến chất lượng, cấu hình(4.384 ngày trước)
anhbi06sản phẩm giá tốt hơn,xài ổn định, XPS 15z được bảo hành toàn cầu(4.417 ngày trước)
giangcuong504XPS thì khỏi chê rôi.(4.427 ngày trước)
heroducanh91lựa chọn ngay XPA 15z vì với thiết kế đẹp mắt bóng bẩy của nó(4.431 ngày trước)
bihaXPS 15z mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(4.443 ngày trước)
dungshopkiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên và màn hình có độ phân dải cao(4.481 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích xài dòng máy này mạnh mẽ và bền(4.494 ngày trước)
quyenhtxd1102Tôi thích XPS 15z vì dòng máy Dell bền, ổn định, kiểu dáng mạnh mẽ....(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Maingear EXL 15 (5 ý kiến)
MINHHUNG6đời cao hơn, giá cả phù hợp, mẫu mã đẹp hơn(3.473 ngày trước)
tramlikeThiết kế bắt mắt, tốc độ xử lý tốt, giao diện thân thiện người dùng(3.473 ngày trước)
luanlovely6cấu hình ngon mờ giá vẫn rẻ hơn nhiều(3.673 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành hợp lý, kiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên(4.514 ngày trước)
treviet2012dung lượng HDD lớn và màn hình có độ phân dải cao(4.526 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | Maingear EXL 15 (Intel Core i5-450M 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho Maingear EXL 15 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Maingear | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-450M | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.66GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | Blu-ray/CD/DVD Combo Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | NVIDIA GeForce GTX 460M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 1535MB Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | 7in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 3.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 375 x 254 x 41.9 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |