Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
MSI GT72 Dominator G-1668 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Geforce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 10 Home) đại diện cho MSI GT72 Dominator G-1668 | vs | MSI GS70 Stealth-608 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 965M, 17.3 inch, Windows 8.1) đại diện cho MSI GS70 Stealth-608 | |||||||
Hãng sản xuất | MSI | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM87 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-5700HQ Broadwell | vs | Intel Core i7-5700HQ Broadwell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 970M | vs | NVIDIA GeForce GTX 965M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 3GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11ac | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home | vs | Windows 8.1 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | Audio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers 3Wx 2 + Subwooferx1 | vs | Audio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers x 4 + Subwooferx1 | Tính năng đặc biệt | |||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 + 2 x USB 3.1 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.8kg | vs | 2.59kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 428 x 294 x 48 | vs | 418.3 x 286.7 x 21.6 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |