Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GS70 Stealth Pro-607 hay MSI GS70 Stealth-608, MSI GS70 Stealth Pro-607 vs MSI GS70 Stealth-608

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GS70 Stealth Pro-607 hay MSI GS70 Stealth-608 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GS70 Stealth Pro-607
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MSI GS70 Stealth-608
( 0 người chọn )
1
0
MSI GS70 Stealth Pro-607
MSI GS70 Stealth-608

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GS70 Stealth Pro-607 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GS70 Stealth-608 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 965M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GS70 Stealth Pro-607 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
MSI GS70 Stealth Pro-607
vsMSI GS70 Stealth-608 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 965M, 17.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
MSI GS70 Stealth-608
Hãng sản xuấtMSIvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-5700HQ BroadwellvsIntel Core i7-5700HQ BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 970MvsNVIDIA GeForce GTX 965MVideo Chipset
Graphic Memory3GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1vsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtAudio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers x 4 + Subwooferx1
vsAudio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers x 4 + Subwooferx1
Tính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.59kgvs2.59kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)418 x 287 x 21.6vs418.3 x 286.7 x 21.6Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ