Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 44 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Alienware M14x (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 555M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Alienware M14x | vs | Origin EON17-S (Intel Core i7-2920XM 2.5GHz, 16GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeFore GTX 640M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Origin Eon17 | |||||||
Hãng sản xuất | Alienware | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-2920XM Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 555M | vs | NVIDIA GeForce GTX | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1.5GB | vs | 1.5GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 9in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 4kg | vs | 3.9kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 45.5 x 412 x 276 mm | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
còn lại thì chào thua hết(4.437 ngày trước)