Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 60 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Origin EON17-S (Intel Core i7-2920XM 2.5GHz, 16GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeFore GTX 640M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Origin Eon17 | vs | Alienware AM11X-2894CSB (Intel Core 2 Duo SU7300 1.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel GMA 4500MHD, 11.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Alienware M11x | |||||||
Hãng sản xuất | Đang chờ cập nhật | vs | Alienware | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2920XM Sandy Bridge | vs | Intel Core 2 Duo SU7300 | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 1.30Ghz (3MB L2 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double Layer | vs | DVD-R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX | vs | Intel GMA 4500MHD | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1.5GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | vs | • HDMI • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.9kg | vs | 3.7kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 45.5 x 412 x 276 mm | vs | 148 x 335 x 389 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
bền , dễ thay đồ(3.812 ngày trước)
bền , dễ thay đồ(3.966 ngày trước)