Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-LX5 hay Sony DSC-H9, Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-H9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-LX5 hay Sony DSC-H9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-LX5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-H9
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic DMC-LX5
Sony DSC-H9

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony CyberShot DSC-H9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
vsSony CyberShot DSC-H9
đại diện cho
Sony DSC-H9
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs450gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)65.5 x 110 x 42.9 mmvs110 x 83 x 86 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs31Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" CCDvs1/2.5 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-90 mmvs5.2 - 78 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-3.3vsF2.7 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4000 - 60 secsvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ