Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
heou1214Bên phải được bổ sung một phần đệm tay để giúp cầm máy chắc hơn.(3.040 ngày trước)
thienbao2011Ở phía bên trái, cạnh máy được thiết kế bo tròn để tạo cảm giác cầm máy vững chắc(3.068 ngày trước)
cuongjonstone123ống kính zoom quang học 5x (tương đương tiêu cự 28-140mm trên máy phim 35mm).(3.568 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, dải ISO tốt, cho chất lượng hình ảnh chuyên nghiệp(4.193 ngày trước)
metieuxuanCanon G12 đẹp hơn, đáng mua hơn(4.376 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (2 ý kiến)
nickan87kiểu dáng đẹp hơn g12, gọn và nhẹ hơn g12, cho ra chất ảnh đẹp hơn, dòng lx của pana được mọi người đánh giá rất tốt (lx 5 và lx 7)(3.647 ngày trước)
mylinh998đẹp và độ phân giải cao hơn, tuy giá có rẻ hơn(4.452 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Panasonic Lumix DMC-LX5 đại diện cho Panasonic DMC-LX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 65.5 x 110 x 42.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/1.63" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | f = 24-90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F2.0-3.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 4000 - 60 secs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 |
Panasonic DMC-LX5 vs PowerShot SX40 HS |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 |
Panasonic DMC-LX5 vs Pentax WG-1 GPS |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon S100 |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-HX10V |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-H9 |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica X2 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |