Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Panasonic DMC-LX5, Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Panasonic DMC-LX5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-LX5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
12
3
Canon G12
Panasonic DMC-LX5

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
heou1214Bên phải được bổ sung một phần đệm tay để giúp cầm máy chắc hơn.(3.040 ngày trước)
thienbao2011Ở phía bên trái, cạnh máy được thiết kế bo tròn để tạo cảm giác cầm máy vững chắc(3.068 ngày trước)
cuongjonstone123ống kính zoom quang học 5x (tương đương tiêu cự 28-140mm trên máy phim 35mm).(3.568 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, dải ISO tốt, cho chất lượng hình ảnh chuyên nghiệp(4.193 ngày trước)
metieuxuanCanon G12 đẹp hơn, đáng mua hơn(4.376 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (2 ý kiến)
nickan87kiểu dáng đẹp hơn g12, gọn và nhẹ hơn g12, cho ra chất ảnh đẹp hơn, dòng lx của pana được mọi người đánh giá rất tốt (lx 5 và lx 7)(3.647 ngày trước)
mylinh998đẹp và độ phân giải cao hơn, tuy giá có rẻ hơn(4.452 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsPanasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs65.5 x 110 x 42.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/1.63" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvsf = 24-90 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.0-3.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs4000 - 60 secsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ