Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Live with Walkman hay Samsung C3520, Live with Walkman vs Samsung C3520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Live with Walkman hay Samsung C3520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Live with Walkman
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung C3520
( 0 người chọn )
6
0
Live with Walkman
Samsung C3520

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0
Samsung C3520 Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung C3520 La Fleur
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Live with Walkman (5 ý kiến)
KemhamiMáy này nghe nhạc, lướt web thích hơn(3.047 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình ổn định, thiết kế vững chắc, nhìn rất ấn tượng(3.485 ngày trước)
hoccodon6cái kia vừa xấu vừa thô, ứng dụng thì chậm ko bằng cái này(3.535 ngày trước)
kynguyen_electronicsnhin cai sony nay hầm hố quá, xứng tầm đẳng cấp dân chơi...cái kia nữ tính quá(4.110 ngày trước)
dailydaumo1minh thich nhat la kieu dang cua no rat sang(4.167 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
vsSamsung C3520 Silver
đại diện cho
Samsung C3520
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs28MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng115gvs97gTrọng lượng
Kích thước106 x 56.5 x 14.2 mmvs102 x 52 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ