Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (1 ý kiến)
cuongjonstone123quay phim 1080p, chế độ giảm nhiễu và khả năng chụp trong điều kiện ánh sáng không tốt.(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR | vs | Nikon CoolPix S8200 đại diện cho Nikon S8200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 213g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | vs | 104 x 59 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | 89 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | vs | 35 – 350 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • WAV | vs | • MPEG • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS |
FujiFilm F550EXR vs Olympus SP-620UZ |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 |
FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 |
FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR |
Nikon S8200 vs Olympus SP-620UZ |
Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
Nikon S8200 vs Nikon P300 |
Nikon S8200 vs Sony DSC-F828 |
Nikon S8200 vs Canon IXUS 330 |
Nikon S8200 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon S8200 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
Nikon L120 vs Nikon S8200 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S8200 |
Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 |
Fujifilm S4200 vs Nikon S8200 |