Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm F550EXR hay Nikon P300, FujiFilm F550EXR vs Nikon P300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm F550EXR hay Nikon P300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm F550EXR
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P300
( 0 người chọn )
1
0
FujiFilm F550EXR
Nikon P300

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix F550EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (1 ý kiến)
cuongjonstone123máy ảnh này còn có màn hình LCD 3 inch với 460.000 điểm ảnh(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix F550EXR
đại diện cho
FujiFilm F550EXR
vsNikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
T
Hãng sản xuấtFujiFilm F SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mmvs58.3 x 103 x 32mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)39vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2-inch EXR CMOS with primary color filtervs1/2.3 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity)vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm cameravs24-100mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto)vsF1.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec.vs1/2000-8 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs4.2xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• WAV
vs
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ