Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung EX2F (1 ý kiến)
vothiminhCó khẩu độ siêu rộng, f1.4, có bộ cảm biến hình ảnh tốt, dải ISO rộng(4.187 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Samsung EX2F đại diện cho Samsung EX2F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Samsung EX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 294g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 112 x 62 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | 24 – 80 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | F1.4 - F2.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Samsung EX2F vs Sanyo X1260 |
Samsung EX2F vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung EX2F vs FinePix X100 |
Samsung EX2F vs Fujifilm F800EXR |
Samsung EX2F vs Samsung MV900F |
Samsung WB100 vs Samsung EX2F |
Sony T110D vs Samsung EX2F |
Nikon S4200 vs Samsung EX2F |
Nikon S3200 vs Samsung EX2F |
Kodak C1450 vs Samsung EX2F |
Samsung PL121 vs Samsung EX2F |
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung EX2F |
Casio EX-ZS100 vs Samsung EX2F |
Nikon P310 vs Samsung EX2F |
Nikon S100 vs Samsung EX2F |
Canon S100 vs Samsung EX2F |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
DSC-RX100 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-HX10V vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX100V vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-WX10 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-HX100V vs Samsung EX2F |