Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (2 ý kiến)
cuongjonstone123Với rất nhiều hiệu ứng chụp ảnh vô cùng hấp dẫn; khởi động và lấy nét nhanh; quay phim ở độ phân giải FullHD (1920×1080 pixel);(3.661 ngày trước)
tranphuongnhung226luôn luôn yêu thích sản phẩm của canon(4.290 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế gọn, đẹp, có zoom số cực cao, tới 60x(4.187 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |