Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Windows 10) đại diện cho Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) | vs | Acer Aspire VX5-591G-52YZ (NH.GM2SV.002) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 1050, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Acer Aspire VX5-591G-52YZ | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Vostro Series | vs | Acer Aspire Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-7500U Leaked | vs | Intel Core i5-7300HQ Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.50GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2400MHz | vs | DDR4 2400MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 940M | vs | NVIDIA GeForce GTX 1050 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 4GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 | vs | Linux | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • USB Type-C | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | SD Memory | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.98 kg | vs | 2.5kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 340 x 252 x 19 | vs | 388 x 266 x 29 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Dell Vostro V5568E (P62F001-TI34500W10) |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Dell Vostro V5568D (P62F001-TI34500W10) |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Dell Inspiron 3458 (7007-3955) |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Swift 3 SF314-51-518V |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-53CQ |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Aspire ES1-131-C4GV |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Swift SF314-51-79JE |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Aspire VX5-591G-70XM |
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Aspire R3-131T-P55U |
Acer Aspire VX5-591G-52YZ vs Acer Aspire R3-131T-P55U |
Acer Aspire VX5-591G-70XM vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Acer Swift SF314-51-79JE vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Acer Aspire ES1-131-C4GV vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-53CQ vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Acer Swift 3 SF314-51-518V vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Dell Inspiron 3458 (7007-3955) vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Dell Vostro V5568D (P62F001-TI34500W10) vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |
Dell Vostro V5568E (P62F001-TI34500W10) vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ |