Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Aspire ES1-131-C4GV hay Acer Aspire VX5-591G-52YZ, Acer Aspire ES1-131-C4GV vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Aspire ES1-131-C4GV hay Acer Aspire VX5-591G-52YZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Aspire ES1-131-C4GV
( 0 người chọn )
vs
Acer Aspire VX5-591G-52YZ
( 0 người chọn )
Acer Aspire ES1-131-C4GV
Acer Aspire VX5-591G-52YZ

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire ES1-131-C4GV (NX.MYKSV.001) (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 11.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire ES1-131-C4GV (NX.MYKSV.001) (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 11.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire ES1-131-C4GV
vsAcer Aspire VX5-591G-52YZ (NH.GM2SV.002) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 1050, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire VX5-591G-52YZ
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình11.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Celeron Processor N3060vsIntel Core i5-7300HQ LeakedLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.48GHz)vs2.50GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsNVIDIA GeForce GTX 1050Video Chipset
Graphic MemorySharevs4GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.25kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)21.2 x 291 x 211vs388 x 266 x 29Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ