Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 3458 (7007-3955) hay Acer Aspire ES1-131-C4GV, Dell Inspiron 3458 (7007-3955) vs Acer Aspire ES1-131-C4GV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 3458 (7007-3955) hay Acer Aspire ES1-131-C4GV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
( 0 người chọn )
vs
Acer Aspire ES1-131-C4GV
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
Acer Aspire ES1-131-C4GV

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 3458 (7007-3955) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire ES1-131-C4GV (NX.MYKSV.001) (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 11.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 3458 (7007-3955) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
đại diện cho
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
vsAcer Aspire ES1-131-C4GV (NX.MYKSV.001) (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 11.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire ES1-131-C4GV
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5005U BroadwellvsIntel Celeron Processor N3060Loại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.48GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD- RW Super MultimediavsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiĐang chờ cập nhậtvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSUbuntuvsLinuxOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.8kgvs1.25kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 243 x 21vs21.2 x 291 x 211Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ