Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
luanlovely6chọn máy ảnh canon giá rẻ, chất lượng đẹp(3.616 ngày trước)
dtechlifeTất nhiên là Canon ngon hơn rồi(4.341 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (2 ý kiến)
cuongjonstone123cảm biến ảnh có kích cỡ lớn hơn so với mặt bằng chung máy ảnh compact, mang đến chất lượng ảnh đỉnh cao.(3.648 ngày trước)
vothiminhCó thể chụp ở định dạng RAW, ống kính khá ổn với khẩu độ f2(4.157 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | vs | Panasonic Lumix DMC-LX3 đại diện cho Lumix DMC-LX3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | vs | 108.7x59.5x27.1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/1.63 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | vs | 80 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | vs | 24mm - 60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | vs | F2 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 2.5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
Nikon P300 vs Canon S90 IS |
Canon S100 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs FinePix S1 |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-LX3 vs PowerShot G10 |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX3 |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |