Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon S90 IS hay Lumix DMC-LX3, Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon S90 IS hay Lumix DMC-LX3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-LX3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
luanlovely6chọn máy ảnh canon giá rẻ, chất lượng đẹp(3.616 ngày trước)
dtechlifeTất nhiên là Canon ngon hơn rồi(4.341 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (2 ý kiến)
cuongjonstone123cảm biến ảnh có kích cỡ lớn hơn so với mặt bằng chung máy ảnh compact, mang đến chất lượng ảnh đỉnh cao.(3.648 ngày trước)
vothiminhCó thể chụp ở định dạng RAW, ống kính khá ổn với khẩu độ f2(4.157 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
vsPanasonic Lumix DMC-LX3
đại diện cho
Lumix DMC-LX3
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmvs108.7x59.5x27.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/1.63 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentvs80 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)vs24mm - 60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.0 (W) - f/4.9 (T)vsF2 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)vs60 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ