Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (1 ý kiến)
vothiminhChụp tốt hơn con của Samsung, con của Samsung có màn hình phụ, thích hợp cho các bạn nữ thích tự chụp nhưng về chất lượng hình thì không bàng con S90 IS(4.155 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (1 ý kiến)
luanlovely6mau sac cung nhu kieu dang,nhin dep hon nhieu(3.614 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | vs | Samsung TL210 đại diện cho Samsung TL210 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 177g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | vs | 99 x 59 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | vs | 27 – 135 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | vs | F3.5 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | vs | 8 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
Nikon P300 vs Canon S90 IS |
Canon S100 vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |
Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
Samsung TL210 vs Samsung ST700 |
Samsung TL210 vs Samsung PL170 |
Samsung TL210 vs Samsung TL205 |
Samsung TL210 vs Samsung ST600 |
Samsung TL210 vs Samsung ST100 |
Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) |
Samsung TL210 vs Samsung ST500 (TL220) |
Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX70 vs Samsung TL210 |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 |
Nikon P300 vs Samsung TL210 |
Canon S100 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
Samsung PL120 vs Samsung TL210 |