Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 30 (2 ý kiến)
heou1214ống kính với dải zoom 24-480 mm và khả năng quay video chuẩn Full HD 1080p(2.999 ngày trước)
thienbao2011Máy có màn hình kích thước 3 inch độ phân giải 460.000 pixel.(3.033 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica X (Typ 113) (1 ý kiến)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.499 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica V-Lux 30 đại diện cho Leica V-Lux 30 | vs | Leica X (Typ 113) đại diện cho Leica X (Typ 113) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | 485g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104.9 x 57.6 x 33.4 mm | vs | 133 x 73 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 18 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CMOS | vs | APS-C (23 x 15.5 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto:100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 100-12,500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4928 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 384 mm | vs | 35 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.3-5.9 | vs | F1.7 - F32.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Nằm trong máy • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Leica V-Lux 30 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Leica V-Lux 30 vs Fujifilm JZ510 |
Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
Leica V-Lux 30 vs Leica X Vario |
Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |
Leica V-Lux 30 vs Leica D-Lux (Typ 109) |
Olympus SP-810UZ vs Leica V-Lux 30 |
Vivitar T135 vs Leica V-Lux 30 |
Pentax Optio 230 vs Leica V-Lux 30 |
Panasonic DMC-FX77 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-11 vs Leica V-Lux 30 |
Samsung MV800 vs Leica V-Lux 30 |
Fujifilm W1 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus TG-810 vs Leica V-Lux 30 |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-20 vs Leica V-Lux 30 |