Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica C (Typ 112) hay Leica X (Typ 113), Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica C (Typ 112) hay Leica X (Typ 113) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica C (Typ 112)
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica X (Typ 113)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Leica C (Typ 112)
Leica X (Typ 113)

So sánh về giá của sản phẩm

Leica C (Typ 112)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica X (Typ 113)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)
heou1214Mặt trên của máy có vòng chỉnh chế độ, nút lấy nét/chụp, nút zoom, hai mic(2.985 ngày trước)
thienbao2011Máy được thiết kế giống một chiếc Leica M thu nhỏ với các chi tiết được tinh giản, tạo ra sự tinh tế trong các đường nét(3.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica X (Typ 113) (1 ý kiến)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.485 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica C (Typ 112)
đại diện cho
Leica C (Typ 112)
vsLeica X (Typ 113)
đại diện cho
Leica X (Typ 113)
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera195gvs485gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 63 x 28mmvs133 x 73 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)87vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvsAPS-C (23 x 15.5 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)vsAuto, 100-12,500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4928 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28–200 mmvs35 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F5.9vsF1.7 - F32.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7.1xvs1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Chuyên dụng
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácKết nối NFCvsTính năng khác
D

Đối thủ