2
| | Hãng sản xuất: Cisco / Đường truyền: 10/100 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): 4 x RJ-45 ( LAN )/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g/ Bảo mật ( Security ): AES, DES, NAT/ Management Protocol: HTTP , SNMP 3 , Telnet/ Tính năng: DHCP, IPv4/ Trọng lượng (kg): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: Alcatel Lucent / Đường truyền: 10/100/1000 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): 8 x RJ-45 ( LAN ), 2 x RJ-45 ( WAN )/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p, IEEE 802.1q/ Bảo mật ( Security ): AES, DES, NAT/ Management Protocol: HTTP , SNMP 1 , SNMP 2, SNMP 3 , Telnet/ Tính năng: DHCP, VLAN, Firewall/ Trọng lượng (kg): 12.8 / | |
5
| | Hãng sản xuất: Alcatel Lucent / Đường truyền: 10/100/1000 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): 8 x RJ-45 ( LAN ), 2 x RJ-45 ( WAN )/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p, IEEE 802.1q/ Bảo mật ( Security ): AES, DES, NAT/ Management Protocol: HTTP , SNMP 1 , SNMP 2, SNMP 3 , Telnet/ Tính năng: DHCP, VLAN, Firewall/ Trọng lượng (kg): 12.8 / | |
10
| | Hãng sản xuất: Netis / Đường truyền: 10/100 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): RS-485/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g/ Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2/ Management Protocol: HTTP / Tính năng: ISDN, DHCP/ Trọng lượng (kg): 0 / | |
11
| | Hãng sản xuất: TotoLink / Đường truyền: 10/100 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): 2 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN )/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n/ Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2, WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK/ Management Protocol: HTTP / Tính năng: -/ Trọng lượng (kg): 0 / | |
12
| | Hãng sản xuất: Cisco / Đường truyền: 10/100/1000 Mbps/ Cổng kết nối (Interfaces): 1 x RJ-45 ( LAN ), 2 x RJ-45 ( LAN ), 1 x Network - Auxiliary, 1 x USB, DB9 (serial port), 2 x RJ-45 ( WAN )/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1x, IEEE 802.3, -, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.5, IEEE 802.1p, IEEE 802.11a/b/g/n, IEEE 802.1d, IEEE 802.1q, IEEE 802.11e, IEEE 802.11h, IEEE 802.11k, IEEE 802.11i, IEEE 802.11a, IEEE 802.1ah, IEEE 802.1ag, IEEE 802.11ad, IEEE 802.11ac/n/a/ Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2, WEP, AES, DES, SSH2 v.1, SSH2 v.2, DMZ, WPS, NAT, WPA-PSK, WPA2-PSK, SSID/ Management Protocol: HTTP , Telnet/ Tính năng: DHCP, VLAN, IPv6, IPS, Firewall, IPv4/ Trọng lượng (kg): 0 / | |