Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L3, LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L3 E405 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
LG Optimus L3 E405 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (5 ý kiến)
hoccodon6giá rẻ hơn có thêm tính năng 3d mặc dù hình thức ko đẹp bằng(3.701 ngày trước)
cuongjonstone123thiết kế vỏ ngoài của máy có sử dụng kim loại và kính, tạo vẻ sang trọng. - See more at: http://techmobile.vn/lg-optimus-lte2-lg-f160s-f160k-f160l-white/#sthash.R2M83R1w.dpuf(3.703 ngày trước)
nhocclickuitCấu hình của LTE2 ăn đứt L3 ùi, pin khoẻ,ấmy mạnh, kiểu dáng đẹp(3.774 ngày trước)
xuanthe24hfCấu hình tốt hơn, đỡ lag giựt hơn, nhiều tính năng thú vị(3.814 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế đẹp, tích hợp nhiều chức năng. thời gian đàm thoại dài hơn(3.934 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (2 ý kiến)
luanlovely6hông giật hay đứng hình khi xem phim, không bỏ lỡ(3.604 ngày trước)
hakute6màu sắc trẻ chung, loa nghe nhạc khá chất lượng,(3.639 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L3 E405 Black
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvsBộ nhớ trong
RAM384MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại10giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng119gvsTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.6 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ