Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay Optimus F7, LG Optimus LTE2 vs Optimus F7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay Optimus F7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (1 ý kiến)
khoakhuckhichdùng lg vẫn tốt hơn một số hãng chưa thành danh(3.835 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F7 (4 ý kiến)
khanh230364Bàn phím của máy được bố trí hợp lý, cự ly xa để giảm nhầm lẫn và có thể phản hồi rất nhanh với tốc độ gõ của bạn.(3.249 ngày trước)
muaxecugiacaoThiết kế tốt, pin khỏe, màn hình tốt(3.475 ngày trước)
hoccodon6đường nét mạnh mẽ, thể hiện đẳng cấp và độc đáo(3.614 ngày trước)
hakute6cấu hình khá ôn,kiểu dáng của Optimus F7thì luôn cập nhật mà lại thời trang,(3.640 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus F7 (LG Optimus LTE III/ LG Optimus LTE 3/ F260) White
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-IonvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước131.7 x 68.2 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ