Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus One hay LG Optimus LTE2, Optimus One vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus One hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus One P500 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus One P500 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus One P500 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
LG Optimus One P500 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG Optimus One P500 Wine
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus One (1 ý kiến)
hoccodon6nó độc và tính năng cũng độc nữa(3.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp .tính năng nhiều ,giá cả hợp lí(3.492 ngày trước)
hakute6mình thik máy này vì mình đã sử dụng, cấu hình khá ôn(3.627 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus One P500 Black
đại diện cho
Optimus One
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong170MBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại8giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng129gvsTrọng lượng
Kích thước113.5 x 59 x 13.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ