Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay Photon 4G, Motorola Atrix vs Photon 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay Photon 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola Photon 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Photon 4G MB855 (Motorola ELECTRIFY)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Electrify
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (2 ý kiến)
dailydaumo1dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.241 ngày trước)
anhduy2110vnđẹp, bộ nhớ đựng được nhiều hơn,độ phân giải(4.341 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Photon 4G (2 ý kiến)
hoccodon6Giá cả lại cạnh tranh, ngoại hình đẹp có những chức năng ấn tượng(3.493 ngày trước)
MINHHUNG6Cải tiến không nhiều nhưng bấy nhiêu cũng có thể có sự khác biệt rội, hỗ trợ trợ lý siri thú vị hơn.(3.543 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsMotorola Photon 4G
đại diện cho
Photon 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Built-in kickstand
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs158gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs126.9 x 66.9 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ